Có 1 kết quả:

騎兵 kị binh

1/1

kị binh [kỵ binh]

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lính cưỡi ngựa, đánh giặc trên mình ngựa — Ngày nay chỉ lính thiết giáp, đánh giặc trên xe bọc sắt.